восьмилетний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của восьмилетний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vos'milétnij |
khoa học | vos'miletnij |
Anh | vosmiletni |
Đức | wosmiletni |
Việt | voxmiletni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
восьмилетний
Tham khảo[sửa]
- "восьмилетний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)