горесть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горесть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | górest' |
khoa học | gorest' |
Anh | gorest |
Đức | gorest |
Việt | gorext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горесть gc
- (печаль, скорбь) [nỗi] đau thương, đau buồn, đau khổ, đau lòng, đau xót, ưu phiền.
- говорить с горестью — buồn rầu nói
- мн.: — горести — (несчастья) [những] đau khổ
- пережить много горестей — trải qua nhiều đau khổ
Tham khảo[sửa]
- "горесть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)