дивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

дивный

  1. (удивительный) lạ thường, kỳ lạ.
  2. (восхитительный) tuyệt, tuyệt đẹp, tuyệt diệu.
    дивная погода — thời tiết rất tốt
    дивный день — ngày tuyệt đẹp

Tham khảo[sửa]