ералаш
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ералаш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jeraláš |
khoa học | eralaš |
Anh | yeralash |
Đức | jeralasch |
Việt | ieralas |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ералаш gđ
Tham khảo[sửa]
- "ералаш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)