желатин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của желатин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želatín |
khoa học | želatin |
Anh | zhelatin |
Đức | schelatin |
Việt | gielatin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
желатин gđ
Tham khảo[sửa]
- "желатин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)