завязь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завязь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | závjaz' |
khoa học | zavjaz' |
Anh | zavyaz |
Đức | sawjas |
Việt | daviad |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
завязь gc (бот.)
Tham khảo[sửa]
- "завязь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)