загадка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

загадка gc

  1. Câu đố; перен. điều bí ẩn.
    говорить загадкми — nói mập mờ, nói nửa úp nửa mở

Tham khảo[sửa]