клерикал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клерикал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klerikál |
khoa học | klerikal |
Anh | klerikal |
Đức | klerikal |
Việt | clerical |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клерикал gđ
Tham khảo[sửa]
- "клерикал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)