комментатор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

комментатор

  1. Người chú giải, người bình chú, người bình luận, bình luận viên.
    спортивный комментатор — người bình luận (bình luận viên) thể thao

Tham khảo[sửa]