крепостник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крепостник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krepostník |
khoa học | krepostnik |
Anh | krepostnik |
Đức | krepostnik |
Việt | crepoxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крепостник gđ
Tham khảo[sửa]
- "крепостник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)