матерская
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của матерская
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | materskája |
khoa học | materskaja |
Anh | materskaya |
Đức | materskaja |
Việt | materxcaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
матерская gc ((скл. как прил.))
- Xưởng, xưởng thợ, hiệu.
- ремонтная матерская — xưởng sữa chữa, hiệu chữa
- (на заводе) phân xưởng.
- инструментальная матерская — phân xưởng dụng cụ
- мн.: — матерскаяие — xưởng máy, xưởng sửa chữa, công xưởng
- железнодорожные матерскаяие — xưởng sửa chữa tàu lửa, xưởng máy hỏa xa
- (художника) xưởng vẽ, xưởng họa
- (скульптора) xưởng nặn, xưởng điêu khắc.
Tham khảo[sửa]
- "матерская", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)