натаскать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

натаскать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, Р) mang đến, xách đến, kéo đến, vác đến, gánh đến, khiêng đến, khuân đến.
  2. (В) (thông tục) :
    натаскать к экзамену — dạy thúc... để thi, dạy kèm... để chuẩn bị thi

Tham khảo[sửa]