обходной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

обходной

  1. (кружный) quanh, vòng, quanh co; перен. khéo léo, mưu mẹo.
    идти обходным путём — đi đường vòng(đường quanh)
    действовать обходным путём — đi đường vòng, hành động một cách khéo léo(mưu mẹo)
  2. (воен.) Bọc quanh, vòng quanh, vu hồi, bao dực.
    обходной манёвр — cơ động vu hồi
    обходной лист — giấy chứng nhận đã trả hết đồ đạc của cơ quan (do các bộ phận của cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)

Tham khảo[sửa]