обходной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обходной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obhodnój |
khoa học | obxodnoj |
Anh | obkhodnoy |
Đức | obchodnoi |
Việt | obkhođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
обходной
- (кружный) quanh, vòng, quanh co; перен. khéo léo, mưu mẹo.
- идти обходным путём — đi đường vòng(đường quanh)
- действовать обходным путём — đi đường vòng, hành động một cách khéo léo(mưu mẹo)
- (воен.) Bọc quanh, vòng quanh, vu hồi, bao dực.
- обходной манёвр — cơ động vu hồi
- обходной лист — giấy chứng nhận đã trả hết đồ đạc của cơ quan (do các bộ phận của cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)
Tham khảo[sửa]
- "обходной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)