одеваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

одеваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одеться)

  1. Mặc, bận, vận, ăn mặc, ăn bận, ăn vận.
    одеваться в черное — mặc (bận, vận) đồ đen
  2. (приобретать необходимую одежду) may mặc, may sắm.
    перен. — (покрываться) [được] phủ kín, che kín
    деревья оделись листвой — các cây đã ra lá
    тк. несов. — ăn mặc giản dị, ăn bận xuềnh xoàng

Tham khảo[sửa]