окулист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окулист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okulíst |
khoa học | okulist |
Anh | okulist |
Đức | okulist |
Việt | oculixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
окулист gđ
Tham khảo[sửa]
- "окулист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)