опутывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опутывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opútyvat' |
khoa học | oputyvat' |
Anh | oputyvat |
Đức | oputywat |
Việt | oputyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
опутывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опутать) ‚(В)
- Quấn quanh, vấn quanh, buộc quanh, ràng quanh; перен. ràng buộc, ép buộc, trói buộc, chinh phục, khống chế.
- перен. (thông tục) — lừa gạt, lường gạt, đánh lừa
Tham khảo[sửa]
- "опутывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)