орфоэпия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của орфоэпия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orfoépija |
khoa học | orfoèpija |
Anh | orfoepiya |
Đức | orfoepija |
Việt | orphoepiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
орфоэпия gc
Tham khảo[sửa]
- "орфоэпия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)