отпетый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отпетый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpétyj |
khoa học | otpetyj |
Anh | otpety |
Đức | otpety |
Việt | otpety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отпетый (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "отпетый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)