порывистость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порывистость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porývistost' |
khoa học | poryvistost' |
Anh | poryvistost |
Đức | porywistost |
Việt | poryvixtoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
порывистость gc
- (Tính) Từng cơn, từng trận, từng đợt, từng hồi; đột ngột, mãnh liệt, bồng bột, sôi nổi (ср. порывистый ).
Tham khảo[sửa]
- "порывистость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)