прижиматься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прижиматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prižimát'sja |
khoa học | prižimat'sja |
Anh | prizhimatsya |
Đức | prischimatsja |
Việt | prigiimatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прижиматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижаться) ‚( к Д)
Tham khảo[sửa]
- "прижиматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)