принадлежность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của принадлежность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prinadléžnost' |
khoa học | prinadležnost' |
Anh | prinadlezhnost |
Đức | prinadleschnost |
Việt | prinađleginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
принадлежность gc
- (предмет) vật dụng, đồ dùng, dụng cụ, đồ lề, bộ đồ, đồ.
- принадлежности туалета — đồ trang phục
- постельные принадлежности — bộ đồ trải giường, chăn nệm, chiếu chăn
- рыболовные принадлежности — đồ lề (dụng cụ, đồ dùng) đánh cá
- (неотъемлемое свойство) bản tính, thuộc tính.
- (к организации и т. п. ) hội tịch, đảng tịch, [sự] có chân.
- принадлежность к партии — đảng tịch
Tham khảo[sửa]
- "принадлежность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)