природный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

природный

  1. (естественный) thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo.
    природные богатства — tài nguyên thiên nhiên
    природный газ — khí thiên nhiên
  2. (врождённый) bẩm sinh, cố hữu, thiên bẩm, thiên phú.
    природный та лант — tài năng bẩm sinh, thiên tài
    природный ум — trí tuệ cố hữu (vốn có tự nhiên)

Tham khảo[sửa]