просека

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

просека

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

просека gc

  1. Đường qua rừng, đường phân khoảng [rừng], đường đẵn gỗ.

Tham khảo[sửa]