протаскивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

протаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протащить) ‚(В)

  1. (тащить) kéo lê, kéo... đi, lôi... đi.
  2. (проносить через что-л. ) mang... qua, đem... qua.
  3. (thông tục)(в состав чего-л. ) — đưa lậu. . . vào, đưa lén. . . vào
  4. (thông tục)(критиковать) đưa. . . ra công kích, đưa. . . ra phê phán, đem. . . ra đập

Tham khảo[sửa]