протекционизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của протекционизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protekcionízm |
khoa học | protekcionizm |
Anh | protektsionizm |
Đức | protekzionism |
Việt | protectxionidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
протекционизм gđ (эк.)
Tham khảo[sửa]
- "протекционизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)