репертуар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của репертуар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | repertuár |
khoa học | repertuar |
Anh | repertuar |
Đức | repertuar |
Việt | repertuar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
репертуар gđ
Tham khảo[sửa]
- "репертуар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)