самоанализ
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самоанализ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samoanáliz |
khoa học | samoanaliz |
Anh | samoanaliz |
Đức | samoanalis |
Việt | xamoanalid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самоанализ gđ
Tham khảo[sửa]
- "самоанализ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)