септет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của септет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | septét |
khoa học | septet |
Anh | septet |
Đức | septet |
Việt | xeptet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
септет gđ
- (инструментальное произведение) khúc nhạc thất tấu
- (вокальное произведение) khúc hát bảy bè.
- (инструментальное ансамбль) bộ bảy, ban nhạc bảy người
- (вокальное ансамбль) tốp ca bảy người.
Tham khảo[sửa]
- "септет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)