согласовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

согласовать Hoàn thành ((В с Т))

  1. Phối hợp, phối trí, điều hòa.
    согласовать расписание движения поездов с прибытием пароходов — phối hợp thời gian biểu xe lửa chạy với các chuyến tàu thủy đến
  2. (выработать единое мнение) thỏa thuận với nhau, bàn cho nhất trí, thống nhất ý kiến.
    согласовать вопрос с дирекцией — bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc
    согласовать план действий — thỏa thuận với nhau về kế hoạch hành động
    грам. — làm... tương hợp
    согласовать сказуемое с подлежащим — làm vị ngữ tương hợp với chủ ngữ

Tham khảo[sửa]