телеизмерение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của телеизмерение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teleizmerénije |
khoa học | teleizmerenie |
Anh | teleizmereniye |
Đức | teleismerenije |
Việt | teleidmereniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
телеизмерение gt
Tham khảo[sửa]
- "телеизмерение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)