Bước tới nội dung

viễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəʔən˧˥jiəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viə̰n˩˧viən˧˩viə̰n˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

viễn

  1. Xa.
    bệnh viễn thị
    truyện khoa học viễn tưởng
    kính nhi viễn chi

Từ dẫn xuất

[sửa]