эвакуировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

эвакуировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Tản cư, sơ tán, di tản, tản đi; (о предприятиях и т. п. ) [được] di chuyển, chuyển đi; (о войсках) rút, rút đi.
    городское население эвакуироватьуется в деревню — nhân dân thành phố tản cư (sơ tán) về nông thôn
    войска эвакуировать уотся из города — quân rút khỏi thành phố

Tham khảo[sửa]