ለ
Chữ Geʽez[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: l hoặc lä
Từ nguyên[sửa]
- Từ chữ Nam Ả Rập 𐩡.
Chữ cái[sửa]
ለ
Âm tiết[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
- Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573
Tiếng Aari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
Tiếng Amhara[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lā/lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
- Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
- ለስላሳ ― läslasa ― nhẵn, trơn, trôi chảy
Tiền tố[sửa]
ለ
- Cho, về, liên quan đến.
- ይኸ ፡ ለሱ ፡ ነው ― yəhä läsu näwə ― Cái này dành cho anh ta
- + nguyên dạng + đại từ hậu tố nhân xưng để chỉ danh từ trừu tượng
- Kết hợp hai danh từ giống nhau để chỉ ở giữa hay từng cái một
- ቀን ፡ ለቀን ― qänə läqänə ― giữa trưa
Tham khảo[sửa]
- Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 37
Tiếng Bilen[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: le
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
- Chữ cái le trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
- ለበከ፡ ― lebeke ― trái tim, tấm lòng
Tham khảo[sửa]
- Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 480
Tiếng Geʽez[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Giới từ[sửa]
ለ
- Dành cho, về phía, để cho.
Tham khảo[sửa]
- Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 302
Tiếng Gumuz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Âm tiết[sửa]
ለ
- Âm tiết lä trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
- አለአ መቆታ አል ፄ እምበፈጋ አል ያሱስ ክርስቶስ፥
- ʾäläʾä mäqota ʾälə s'e ʾəməbäfäga ʾälə yasusə kərəsətosə,
- Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, (Mat 1:1)
Tham khảo[sửa]
- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
- The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 1
Tiếng Harari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 70
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 49
Tiếng Tigre[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Mạo từ[sửa]
ለ
- Mạo từ xác định
Thán từ[sửa]
ለ
- Ôi
- ለምላዬ ― lämlaye ― Ôi Chúa tôi
Tham khảo[sửa]
- Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 29
Tiếng Tigrinya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 3
Tiếng Xamtanga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- ▲ The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Amhara
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Amhara có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ Blin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Blin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Geʽez có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Geʽez có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ Gumuz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Gumuz có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ Harari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Harari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mạo từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ tiếng Tigrinya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Xamtanga
- Mục từ tiếng Xamtanga có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Xamtanga có ví dụ cách sử dụng