Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
丞
- Có tính hỗ trợ, giúp đỡ, giúp việc.
- 丞相 - thừa tướng, chức vụ giúp vua.
- 府丞 - người giúp việc cho phủ.
- 縣丞 - người giúp việc cho huyện.
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]