Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
U+4E48, 么
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E48

[U+4E47]
CJK Unified Ideographs
[U+4E49]

Chữ Hán giản thể[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Thán từ[sửa]

  1. Âm đệm ở cuối câu hỏi để nhấn mạnh sự thắc mắc.

Đồng nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Nhỏ, bé, yếu.
  2. Mảnh mai, mềm yếu.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yêu, ma

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˧ maː˧˧iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˧ maː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˧˥ maː˧˥iəw˧˥˧ maː˧˥˧