Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5F53, 当
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F53

[U+5F52]
CJK Unified Ideographs
[U+5F54]

当 U+2F874, 当
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F874
将
[U+2F873]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 尢
[U+2F875]
Tiếng Nhật
Giản thể
Phồn thể

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Glyph origin[sửa]

Unorthodox variant of Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).. From cursive script.

Danh từ[sửa]

  1. (Như) Joust.

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đáng, đương, đang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗaːŋ˧˥ ɗɨəŋ˧˧ ɗaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːŋ˩˩ ɗɨəŋ˧˥ ɗaːŋ˧˥ɗa̰ːŋ˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧ ɗaːŋ˧˥˧