Bước tới nội dung

电脑

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán phồn thể tương đương là: 電腦


Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
电脑

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

电脑

  1. Máy tính, máy vi tính, máy điện toán.
    电脑系统hệ thống máy tính

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Tây Ban Nha: ordenador (Tây Ban Nha, Guatemala, El Salvador, Panama, Honduras, Cộng hòa Dominicana, Nicaragua), computadora gc (Mexico, Puerto Rico, Venezuela, Argentina, Peru, Uruguay, Cuba, Costa Rica, Bolivia), computador (Chile, Columbia)