Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7D6A, 絪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D6A

[U+7D69]
CJK Unified Ideographs
[U+7D6B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Khăn phủ giường.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhân, nhăn, dăn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ ɲan˧˧ zan˧˧ɲəŋ˧˥ ɲaŋ˧˥ jaŋ˧˥ɲəŋ˧˧ ɲaŋ˧˧ jaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ɲan˧˥ ɟan˧˥ɲən˧˥˧ ɲan˧˥˧ ɟan˧˥˧