Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+9515, 锕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9515

[U+9514]
CJK Unified Ideographs
[U+9516]


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hóa học) Actini.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

a

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧