阿訇

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

阿訇

  1. Thầy tu, thầy lễ: tên gọi người giảng kinhtrông coi sự vụ tôn giáo chùa Thành Chân Hồi giáo Trung Quốc.

Dịch[sửa]