Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+96BC, 隼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96BC

[U+96BB]
CJK Unified Ideographs
[U+96BD]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Chim ưng, chim cắt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chuẩn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwə̰n˧˩˧ʨwəŋ˧˩˨ʨwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwən˧˩ʨwə̰ʔn˧˩