Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9811, 頑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9811

[U+9810]
CJK Unified Ideographs
[U+9812]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoan, ngoãn, ngoạn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaːn˧˧ ŋwaʔan˧˥ ŋwa̰ːʔn˨˩ŋwaːŋ˧˥ ŋwaːŋ˧˩˨ ŋwa̰ːŋ˨˨ŋwaːŋ˧˧ ŋwaːŋ˨˩˦ ŋwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˥ ŋwa̰n˩˧ ŋwan˨˨ŋwan˧˥ ŋwan˧˩ ŋwa̰n˨˨ŋwan˧˥˧ ŋwa̰n˨˨ ŋwa̰n˨˨