𪜁
Tra từ bắt đầu bởi | |||
𪜁 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Dạng cổ đại của 伐.
Nghĩa[sửa]
𪜁
- Để giết, giết mổ.
- Để chặt đầu.
- Để giảm, cắt giảm.
- Để gõ.
- Để gửi quân đội đến đàn áp, tấn công.
- Để loại bỏ, lấy đi.
- Để làm hỏng, gây hại, gây nguy hiểm.
- Để đánh bại, ngăn chặn.
- Để chỉ trích, đổ lỗi.
- Đất sườn núi.
- Để khoe khoang về (bản thân), phô trương.
- Một họ.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
𪜁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |