Sở Vương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ː˧˩˧ vɨəŋ˧˧ʂəː˧˩˨ jɨəŋ˧˥ʂəː˨˩˦ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˩ vɨəŋ˧˥ʂə̰ːʔ˧˩ vɨəŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Sở Vương

  1. Sở Vương Hạng Võ cuối đời Tần. Hạng Võ khoẻ, giỏi và có lực lượng mạnh nhưng cuối cùng thất bại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]