Sinh Tồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Bản đồ Đảo Sinh Tồn

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ to̤n˨˩ʂïn˧˥ toŋ˧˧ʂɨn˧˧ toŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ton˧˧ʂïŋ˧˥˧ ton˧˧

Địa danh[sửa]

Sinh Tồn

  1. Một đảo thuộc cụm Sinh Tồn, nằm trong quần đảo Trường Sa, tỉnh Khánh Hoà, cách đất liền 320 hải lý, có diện tích là khoảng 0.08 ki-lô-mét vuông.
    • 2018, Mai Thanh Hải, "Vững chãi đảo Sinh Tồn", Báo Thanh Niên:
      Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).