bách thú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

bách thú

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ tʰu˧˥ɓa̰t˩˧ tʰṵ˩˧ɓat˧˥ tʰu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ tʰu˩˩ɓa̰jk˩˧ tʰṵ˩˧

Danh từ[sửa]

bách thú

  1. Các loại thú vật khác nhau.
    Vườn bách thú.
  2. Vườn bách thú, sở thú.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]


Tham khảo[sửa]