bách thú
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ tʰu˧˥ | ɓa̰t˩˧ tʰṵ˩˧ | ɓat˧˥ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ tʰu˩˩ | ɓa̰jk˩˧ tʰṵ˩˧ |
Danh từ[sửa]
bách thú
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: зоосад (zoosád) gđ
- Tiếng Pháp: zoo gđ
Tham khảo[sửa]
- "bách thú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)