bát dật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 八佾. Trong đó: (“bát”: tám); (“dật”: hàng)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːt˧˥ zə̰ʔt˨˩ɓa̰ːk˩˧ jə̰k˨˨ɓaːk˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːt˩˩ ɟət˨˨ɓaːt˩˩ ɟə̰t˨˨ɓa̰ːt˩˧ ɟə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

bát dật

  1. Một điệu múa xưa do 64 người (8 × 8) biểu diễn.