bệnh phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔjŋ˨˩ fə̰m˧˩˧ɓḛn˨˨ fəm˧˩˨ɓəːn˨˩˨ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓeŋ˨˨ fəm˧˩ɓḛŋ˨˨ fəm˧˩ɓḛŋ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

bệnh phẩm

  1. Các mẫu máu, huyết thanh, huyết tương, dịch tiết, chất thải hoặc tổ chức của người bệnh dùng để xét nghiệm nhằm xác định bản chất tế bào học và mô bệnh học.