chất thải

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ tʰa̰ːj˧˩˧ʨə̰k˩˧ tʰaːj˧˩˨ʨək˧˥ tʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ tʰaːj˧˩ʨə̰t˩˧ tʰa̰ːʔj˧˩

Danh từ[sửa]

  1. Vật chất ở thể rắn, lỏng, khí hoặc ở dạng khác được thải ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sinh hoạt hoặc hoạt động khác.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).