buồn thiu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ tʰiw˧˧ɓuəŋ˧˧ tʰiw˧˥ɓuəŋ˨˩ tʰiw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧ tʰiw˧˥ɓuən˧˧ tʰiw˧˥˧

Tính từ[sửa]

buồn thiu

  1. Buồn với vẻ thất vọng, mất hứng thú.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. cảm giác không thích thú, thất vọng.
    Vẻ mặt buồn thiu.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Buồn thiu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam